Tiếng Anh Tổng Quát A2 – B1 CEFR Advanced
ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT CẤP ĐỘ A2-B1
1. Số giờ học: 60
2. Mục tiêu của module:
Kiến thức: Sau khi hoàn thành xong cấp độ này, học viên có thể:
- Nắm vững và sử dụng tốt các kiến thức ngữ pháp hỗ trợ kỹ năng ngôn ngữ:
- Nắm vững và sử dụng tốt từ vựng về các chủ đề phổ biến:
- Nắm vững cách phát âm và có thể nói rõ ràng, chính xác các âm tiết:
- Nắm vững và vận dụng được một số kỹ năng trong tư duy phản biện:
Kỹ năng: Sau khi hoàn thành xong cấp độ này này, học viên có thể đạt được những kỹ năng cơ bản trong việc sử dụng ngôn ngữ:
- Kỹ năng nghe:
Người học có thể nghe hiểu thông tin chi tiết qua một cuộc phỏng vấn về một ông chủ nhà hàng về những công việc hàng ngày; nghe những nhà thám hiểm nói về những địa điểm họ từng đi qua, công việc họ phải làm, cách họ giải trí và bảo vệ sức khỏe của họ; cách dự đoán nội dung khi nghe một cuộc hội thoại về cách làm sạch môi trường.
- Kỹ năng nói:
Người học có thể đặt nắm bắt được các kỹ năng sau
+ Cách nói chuyện với một người mới gặp lần đầu
+ Cách thể hiện sự quan tâm, động viên với người đang trò chuyện
+ Cách hiểu những người nói tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai ở các nước khác nhau
+ Cách thuyết phục người khác, tạo ấn tượng trong một cuộc phỏng vấn.
- Kỹ năng đọc:
Người học có thể nắm được cách tổ chức của một văn bản; đọc hiểu các ý chính và thông tin chi tiết thông qua một số bài đọc về các bài báo về tính cách cá nhân, thực phẩm. Đánh giá về một bộ phim truyền hình, sự thay đổi của các công việc trên thế giới hiện nay.
- Kỹ năng viết:
Người học nắm được cách viêt của một:
+ Hồ sơ các nhân, sơ yếu lý lịch, một câu chuyện, hướng dẫn cụ thể một công thức làm bánh, viết tin nhắn trục tuyến một cách rõ ràng thân thiện.
+ Biết cách viết email xin việc trang trọng cho một công ty du lịch.
+ Sử dụng đoạn văn, câu chủ đề khi viết một bài đăng trên blog, nhật ký.
+ Một bài đăng và nhận xét trên mạng xã hội.
- Kỹ năng tư duy phản biện
Có khả năng phân tích, đánh giá, chất vấn cả giả thiết hoặc giả định để đưa ra quan điểm về vấn đề nào đó và có thể chứng minh, bảo vệ luận điểm của mình một cách thuyết phục.
3. Tóm tắt nội dung chương trình cấp độ A2/B1:
Cấp độ A2/B1 cung cấp kiến thức và kỹ năng tiếng Anh ở trình độ trung cấp nhằm giúp người học có thể hiểu, sử dụng các cấu trúc ngữ pháp; các từ ngữ cũng như các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết đáp ứng nhu cầu giao tiếp và trình bày về các chủ đề liên quan đến con người, nơi chốn, kiến thức về mạng xã hội, kỹ năng đánh giá, viết bài quảng cáo.
4. Cấu trúc nội dung chương trình
31 |
UNIT 7: INSPIRATION FOR CHANGE
7A. Life-changing inventions SB: P 83 – 85 WB: P46 – 47 |
Grammar: Defining relative clauses; used to
Vocabulary: The environment
Pronunciation: Understanding different accents; understanding elision (1): used to |
Reading:
Five texts about important inventions; finding meaning (2): using definitions
Listening: A conversation about cleaning up the environment; predicting the content |
|
32 |
UNIT 7
7B. Something that inspires me SB: P 86 – 87 7C. An inspiring story SB: P 88 – 89 |
|||
33 |
UNIT 7
7D. Persuading people SB: P 90 – 91 |
WB: P 48 – 49 | Writing:
A blog post; using paragraphs and topic sentences
Speaking Persuading people |
|||
34 |
UNIT 7
7E. My role model SB: P 92 – 93 WB: P 50 – 51 |
|||
35 |
REVIEW UNIT 7
Teacher’s resources |
|||
36 |
UNIT 8: THE WORLD OF WORK
8A. Is your job safe? SB: P 95 – 97 WB: 52 – 53 |
Grammar: Present perfect and past simple; yet, just and already
Vocabulary: Jobs
Pronunciation: Saying the final /n/ sound; understanding linking sounds: /w/ and /j/ |
Reading:
An article about the changing world of work; understanding cause and effect
Listening: An explore talks about her work; making mind maps
Writing: A CV; proofreading and checking information
Speaking Making a good impression at an interview |
|
37 |
UNIT 8
8B. A different way to work SB: P 98 – 99 8C. Dream jobs SB: 100 – 101 |
|||
38 |
UNIT 8
8D. Making a good impression at an interview SB: P 102 – 103 WB: P 54 – 55 |
|||
39 |
UNIT 8
8E. Looking great on your CV SB: 104 – 105 WB: 56 – 57 |
|||
40 |
REVIEW UNIT 8
WB: P 58 – 59 Teacher’s resources |
|||
41 |
UNIT 9: HEALTH AND HAPPINESS
9A. Pain and positivity SB: P 107 – 109 WB: P 60 – 61 |
Grammar: Second conditionals; must, have to, should
Vocabulary: Health and illness
Pronunciation: Saying long and short sounds (3); /ɔ:/ and /ɒ/ Understanding elision (2): in negative auxiliaries |
Reading:
An article about living without pain; identifying supporting examples
Listening: An explorer talks about his health; staying positive when you don’t understand
Writing: An online diary; keeping the reader interested |
|
42 |
UNIT 9
9B. If I had more time, I would do less SB: 110 – 111 9C. staying healthy SB: 112 – 113 |
|||
43 |
UNIT 9
9D. Saying “no” when you need to SB: 114 – 115 WB: P 62 – 63 |
|||
44 |
UNIT 9
9E. I am so grateful for this! SB: P 116 – 117 |
WB: P 64 – 65 | Speaking
Saying ‘no’ when you need to |
|||
45 | REVIEW UNIT 9
Teacher’s resources |
|||
46 |
UNIT 10: ENTERTAINMENT
10A. Stories from around the world SB: P 119 – 121 WB: P 66 – 67 |
Grammar:
Past perfect; articles
Vocabulary: Film and TV
Pronunciation: Understanding the past perfect; saying words starting with /str/ |
Reading:
Two folk tales; understanding sequence in a story
Listening: An explorer talks about what he does for entertainment; listening for general meaning
Writing: A review; giving opinions
Speaking Showing you value people |
|
47 |
UNIT 10
10B. I hadn’t made a sound SB: P 122 – 123 10C. It’s so entertaining SB: P 124 – 125 |
|||
48 |
UNIT 10
10D. Showing you value people SB: P 126 – 127 WB: P 68 – 69 |
|||
49 |
UNIT 10
10E. I totally recommend this show! SB: P28 – 129 WB: P 70 – 71 |
|||
50 |
REVIEW UNIT 10
WB: P 72 – 73 Teacher’s resources |
|||
51 |
UNIT 11:CHALLENGES
11A. Personal challenges SB: P 131 – 133 WB: P 74 – 75 |
Grammar: Reported speech; an, could, be able to
Vocabulary: Adjectives to describe feelings
Pronunciation: Understanding connected speech: told; saying /t∫/, /dʒ/, |
Reading:
Four different text types about social media challenges; recognizing genre and message
Listening: An explorer talks about working in extreme conditions; listening for signposts
Writing: A report; writing factual information
Speaking Asking for help |
|
52 |
UNIT 11
11B. Making the impossible possible SB: P 134 – 135 11C. It can be minus five! SB: P 136 – 137 |
|||
53 |
UNIT 11
11D. Asking for help SB: P 138 – 139 WB: P 76 – 77 |
|||
54 |
UNIT 11
11E. A fun challenge SB: P 140 – 141 WB: P 78 – 79 |
|||
55 | REVIEW UNIT 11
Teacher’s resources |
|||
56 |
UNIT 12: TECHNOLOGY
12A. The art of technology SB: P 143 – 145 |
Grammar: | Reading: |
WB: P 80 – 81 | Passives; modals of | An article about art and | ||
57 |
UNIT 12
12B. Who was it made by? SB: P 146 – 147 12C. Tech-Oh no!-logy SB: P 148 – 149 |
prediction and possibility
Vocabulary: Technology
Pronunciation: Saying final –s sounds: saying final consonants: /g/ and /k/ |
technology; recognizing paraphrase
Listening: Explorers talks about technology; taking notes when you listen
Writing: An online returns form; only necessary information
Speaking Talking turns on a group video call |
|
58 |
UNIT 12
12D. Making effective video calls SB: P 150 – 151 WB: P 82 – 83 |
|||
59 |
UNIT 12
12E. Return, replace, or refund SB: P 152 – 153 WB: P 84 – 85 |
|||
60 |
REVIEW UNIT 12
WB: P 86 – 87 Teacher’s resources |
- Tài liệu học tập:
VOICES – A2-B1 – By Chia Suan Chong & Lewis Landsford- (National Geographic Learning – 2022)
- Language(s): American English
- Level(s): Intermediate, B1
- Authors : Chia Suan Chong; Lewis Lansford
- 9780357458839
- Paperback
- 1st Edition
- ©2023, Published
* Chương trình được thiết kế bao gồm 60 buổi học – thời lượng mỗi buổi là 2 giờ học.
* Phần thực hành của sách bài tập có thể được giao cho sinh viên như bài tập về nhà hoặc giao việc online trên hệ thống quản lý lớp trực tuyến.
- Hình thức kiểm tra đánh giá
Tham gia làm bài kiểm tra kết thúc mỗi bài, bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ. Hình thức bài kiểm tra tổng hợp nghe, từ vựng, ngữ pháp, đọc, viết nhằm đánh giá sự tiến bộ của người học.
Email: booking@iie.vn
Mobile: +84 988 203 940
Courses you might be interested in
-
0 Lessons
-
0 Lessons
-
0 Lessons
-
0 Lessons